Ensure Plus Advance
  • Gấp đôi HMB
    Gấp đôi HMB* (1.5g CaHMB)
  • Đạm
    Giàu đạm chất lượng cao (20g)
  • Năng lượng cao
    Năng lượng cao (330 kcal, 1.5Kcal/ml)
  • Canxi và vitamin D
    Canxi (499 g) & Vitamin D (500 IU)

Ensure Plus AdvanceEnsure Plus Advance

Thông tin dưới đây là thông tin trên nhãn được
cơ quan có thẩm quyền phê duyệt

Công dụng

Ensure Plus Advance bổ sung dinh dưỡng cho
người lớn bị suy dinh dưỡng hoặc có nguy cơ thiếu dinh dưỡng.

Thực phẩm dinh dưỡng y học
ENSURE PLUS ADVANCE. Hương vani.
Thể tích thực: 220 ml; 1,5 kcal/ml

Lưu ý

  • Ensure Plus Advance thích hợp để bổ sung dinh dưỡng
  • Không chứa Gluten
  • Không dùng cho người bệnh Galactosemia
  • Không dùng qua đường tĩnh mạch
  • Không dùng cho trẻ em trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng
  • Sử dụng cho người bệnh với sự giám sát của nhân viên y tế

Liều lượng khuyến cáo

Hướng dẫn sử dụng

2 chai/ngày

Bảo quản

  • Sản phẩm dùng liền.
  • Lắc đều trước khi dùng.
  • Bảo quản chai chưa mở nắp ở nhiệt độ phòng.
  • Khi đã mở, đậy kín, bảo quản trong tủ lạnh và dùng trong vòng 24 giờ.

THÀNH PHẦN

Nước, tinh bột bắp thủy phân, đạm sữa, sucrose, dầu thực vật (dầu canola, dầu bắp), đạm đậu nành tinh chế, khoáng chất (kali citrat, natri citrat, tricanxi phosphat, magiê carbonat, kali clorid, sắt sulfat, kẽm sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, natri molybdat, kali iodid, crôm clorid, natri selenat), FOS*, CaHMB**, hương vani tổng hợp, chất nhũ hóa: lecithin đậu nành, chất ổn định (E460, E466, E418), cholin clorid, vitamin (C, E, niacinamid, canxi pantothenat, beta caroten, B6, Bl, B2, vitamin A palmitat, acid folic, K1, D3, biotin, B12), L-carnitin.

*Fructo-oligosaccharid.
**Calcium β-hydroxy-β-methylbutyrat monohydrat.

TÊN
THÀNH PHẦN
Số lượng
/100ml
%RNI/220ml***
(Nam 19-60 tuổi)
Năng lượng 631KJ/150Kcal -
Chất béo 4,80g -
Carbohydrat 16,80 g -
Chất xơ (FOS) 0,75 g -
Đạm 9,10 g -
Vitamin A 120 mcg RE 22
Beta caroten 60 mcg RE -
Vitamin D3 5,7 mcg 130
Vitamin E 2,5 mg α-TE 45,83
Vitamin K1 15 mcg 55,93
Vitamin C 16 mg 50
Acid Folic 35 mcg 32,73
Vitamin B1 0,26 mg 47,5
Vitamin B2 0,32 mg 53,85
Vitamin B6 0,30 mg 38,82
Vitamin B12 0,65 mcg 58,33
Niacin 3,0 mg NE 41,25
Acid Pantothenic 1,1 mg -
Biotin 6,0 mcg -
Natri 150 mg -
Kali 270 mg -
Clo 63 mg -
Canxi 227 mg 49,9
Photpho 118 mg 37,14
Magiê 25 mg 26,83
Sắt 2,1 mg 25,14
Kẽm 1,75 mg 55,71
Mangan 0,45 mg -
Đồng 0,25 mg -
lốt 22 mcg 32
Selen 9,0 mcg 58,82
Crôm 8,5 mcg -
Molybden 15 mcg -
Carnitin 18 mg -
Cholin 70 mg -
HMB 0,55 g -

% RNI CHO NỮ GIỚI VÀ CÁC LỨA TUỔI KHÁC

Tên
thành
phần
Đơn
vị
tính
Số
lượng
/220ml
Mức đáp ứng RNI/220ml
Nam
19-60
tuổi
Nam
>60
tuổi
Nữ
19-60
tuổi
Nữ
>60
tuổi
Phụ nữ

thai
Phụ nữ
cho
con bú
Vitamin A mcg RE 132 22.00% 22.00% 26.40% 22.00% 16.50% 15.53%
Vitamin D3 mcg 13 130,00% 86,67% 130,00% 86,67% 260,00% 260,00%
Vitamin E mg α-TE 5,5 45,83% 45,83% 45,83% 45,83% 45,83% 30,56%
Vitamin K1 mcg 33 55.93% - 64.71% - 64.71% 64.71%
Vitamin C mg 35 50.00% 50.00% 50.00% 50.00% 43.75% 36.84%
Acid Folic mcg 77 32.73% 32.73% 32.73% 32.73% 21.82% 26.18%
Vitamin B1 mg 0.57 47.50% 47.50% 47.50% 51.82% 40.71% 38.00%
Vitamin B2 mg 0.7 53.85% 53.85% 63.64% 63.64% 50.00% 43.75%
Vitamin B6 mg 0.66 38.82% 38.82% 44.00% 44.00% 34.74% 33.00%
Vitamin B12 mcg 1.4 58.33% 58.33% 58.33% 58.33% 53.85% 50.00%
Niacin tương đương mg 6.6 41.25% 41.25% 47.14% 47.14% 36.67% 38.82%
Canxi mg 499 49.90% 49.90% 49.90% 49.90% 49.90% 49.90%
Phốt pho mg 260 37.14% 37.14% 37.14% 37.14% 37.14% 37.14%
Magiê mg 55 26.83% 26.83% 26.83% 26.83% 26.83% 22.00%
Sắt mg 4.6 25.14% - 11.73% 30.46% 7.77% -
Kẽm mg 3.9 55.71% 79.59% 79.59% 79.59% - -
Iốt mcg 48 32.00% - 32.00% - 24.00% 24.00%
Selen mcg 20 58.82% 60.61% 76.92% 80.00% 66.67% 47.62%

Sản xuất tại: Abbott Laboratories B.V.
Rieteweg 21, Zwolle, Hà Lan

Đăng ký bởi: VPĐD Abbott Laboratories GmbH,
Tầng 7-8, tháp A, toà nhà Handi Resco, 521 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội

Nhập khẩu & phân phối: Công ty TNHH Dinh dưỡng 3A (Việt Nam).
Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai,
Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành Phố Hồ Chí Minh

ENS-C-509-21